Lịch xả nước Hòa Bình

Thời điểm Mực nước thượng lưu (m) Mực nước dâng bình thường (m) Mực nước chết (m) Lưu lượng đến hồ (m3/s) Tổng lượng xả (m3/s) Tổng lượng xả qua đập tràn (m3/s) Tổng lượng xả qua nhà máy (m3/s) Số cửa xả sâu Số cửa xả mặt
2025-05-05 23:00:0093.7511780158324260242600
2025-05-06 01:00:0093.7311780178222000220000
2025-05-06 03:00:0093.7411780227020510205100
2025-05-06 05:00:0093.7211780185322710227100
2025-05-06 07:00:0093.681178098518280182800
2025-05-06 09:00:0093.61178013318270182700
2025-05-06 11:00:0093.551178083818930189300
2025-05-06 13:00:0093.5111780105118940189400
2025-05-06 15:00:0093.4611780136024160241600
2025-05-06 17:00:0093.391178088123620236200
2025-05-06 19:00:0093.3311780108423520235200

Thông tin nhà máy thủy điện Lịch xả nước Hòa Bình

Quốc gia Việt Nam
Vị trí Hòa Bình
Tọa độ 20°48′30″B 105°19′26″Đ
Khởi công tháng 11 năm 1979
Khánh thành 1994
Chi phí xây dựng 1,5 tỷ USD (1996)
Chủ sở hữu Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Loại đập Đập kè
Ngăn Sông Đà
Chiều cao 128 m (420 ft)
Chiều dài 734 m (2.408 ft)
Tổng dung tích 9.740.000.000 m3 (7.900.000 acre⋅ft)
Diện tích bề mặt 208 km2 (80 dặm vuông Anh)
Tua bin 8 × 240 MW
Công suất lắp đặt 1.920 MW (Dự kiến 2023, bằng Thủy điện Sơn La)
Phát điện hàng năm 8.160 GWh

Tin tức

Xem tất cả