Lịch xả nước Sơn La

Thời điểm Mực nước thượng lưu (m) Mực nước dâng bình thường (m) Mực nước chết (m) Lưu lượng đến hồ (m3/s) Tổng lượng xả (m3/s) Tổng lượng xả qua đập tràn (m3/s) Tổng lượng xả qua nhà máy (m3/s) Số cửa xả sâu Số cửa xả mặt
2025-05-04 23:00:00206.7721517565417650176500
2025-05-06 00:00:00206.47215175172217220172200
2025-05-06 01:00:00206.47215175134110090100900
2025-05-06 02:00:00206.47215175634402040200
2025-05-06 03:00:00206.4821517555600000
2025-05-06 04:00:00206.4821517522000000
2025-05-06 05:00:00206.4921517533600000
2025-05-06 06:00:00206.48215175106599059900
2025-05-06 07:00:00206.48215175102309030900
2025-05-06 08:00:00206.47215175367923092300
2025-05-06 09:00:00206.4621517573112870128700
2025-05-06 10:00:00206.45215175224780078000
2025-05-06 11:00:00206.44215175154610061000
2025-05-06 12:00:00206.43215175258914091400
2025-05-06 13:00:00206.42215175279835083500
2025-05-06 15:00:00206.3821517521214010140100
2025-05-06 16:00:00206.3621517568914660146600
2025-05-06 17:00:00206.3421517562120200202000
2025-05-06 18:00:00206.3321517576710970109700
2025-05-06 19:00:00206.321517540219100191000
2025-05-06 20:00:00206.2721517528419510195100

Thông tin nhà máy thủy điện Lịch xả nước Sơn La

Quốc gia Việt Nam
Vị trí Ít Ong, Mường La, Sơn La
Tọa độ 21°29′47″B 103°59′42″Đ
Tình trạng Hoạt động cả sáu tổ máy
Khởi công 2005
Khánh thành 2012
Sở hữu Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Loại đập Đập bê tông đầm lăn
Ngăn Sông Đà
Chiều cao 138 m (453 ft)
Chiều dài 1.000 m (3.300 ft)
Chiều rộng (đáy) 90 m (295 ft)
Dung tích đập 3,1 km3 (2.500.000 acre⋅ft)
Dung tích đập tràn 35.000 m3/s (1.200.000 cu ft/s)
Tua bin 6 x 400 MW Tua bin Francis
Công suất lắp đặt 1.600 MW (tối đa: 2.400 MW)
Phát điện hàng năm 10.246 GWh

Tin tức

Xem tất cả